Từ điển Thiều Chửu
緘 - giam
① Phong, bịt, ngậm, như giam khẩu bất ngôn 緘口不言 ngậm miệng không nói. Phong thơ, phong bì cũng gọi là giam.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
緘 - giam
Lấy dây buộc lại — Bịt lại, gói lại — Tiếng chỉ phong thư — Sợi dây.


緘口 - giam khẩu ||